Thông tin lá số
Họ tên
Nam
✓
Nữ
✓
CHỌN LỊCH
☀️
Dương lịch
🌙
Âm lịch
Ngày
17
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Tháng
06
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
Năm
1984
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
Giờ sinh
11
00
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
Phút sinh
30
00
15
30
45
Ngày
23
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Tháng
Năm
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
Can năm
Giáp
Giáp
Ất
Bính
Đinh
Mậu
Kỷ
Canh
Tân
Nhâm
Quý
Chi năm
Tí
Tí
Sửu
Dần
Mão
Thìn
Tị
Ngọ
Mùi
Thân
Dậu
Tuất
Hợi
Giờ
Ngọ (11h-13h)
Tý (23h-01h)
Sửu (01h-03h)
Dần (03h-05h)
Mão (05h-07h)
Thìn (07h-09h)
Tị (09h-11h)
Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)
Thân (15h-17h)
Dậu (17h-19h)
Tuất (19h-21h)
Hợi (21h-23h)
Tháng nhuận
Năm sinh dương lịch đối chiếu
1984
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
Năm xem hạn
2025
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
An sao theo Tử Vi Lộ Tuyến
Lấy lá số